Giáo lý của Phật dành cho người cư sĩ: Kho báu ẩn tàng

Mặt trăng, mặt trời và giáo pháp của ta… Tất cả đều chiếu sáng rực rỡ khi được khám phá ra. (Đức Phật, Tăng Chi Bộ kinh)

Đối với một số người, phần giáo lý của Đức Phật hướng dẫn người cư sĩ đến với cuộc sống thế tục hoàn thiện và hạnh phúc, có vẻ là một đề tài hoàn toàn mới và lạ lẫm. Đa số có nhận định chung rằng Đức Phật chỉ dạy về khổ, vô thường và sự diệt dục. Do ảnh hưởng của niềm tin này, bạn có thể cho rằng Đức Phật đã không quan tâm đến hạnh phúc của đời sống thế tục và không khuyến khích người ta đạt được thành công vật chất trong cuộc sống. Hơn thế nữa, bạn có thể nghĩ rằng Đức Phật khuyên tất cả những người lắng nghe giáo lý của Ngài từ bỏ mọi niềm vui thế tục và chỉ tìm kiếm hạnh phúc trong đời sống xuất gia.

Tuy nhiên, tìm hiểu sâu hơn về giáo lý của Đức Phật, ta sẽ thấy rằng sự diễn giải đó hoàn toàn không chính xác. Rõ ràng Đức Phật công nhận và tán thán hạnh phúc trong cuộc sống thế tục. Ngài không những khuyến khích ta tìm được hạnh phúc, tạo ra tài sản, mà còn dạy ta làm thế nào để tiết kiệm, đầu tư và quản lý tài sản nữa. Ngài cũng có những lời khuyên đối với cộng đồng cư sĩ về sự tương giao, các mối liên hệ xã hội, việc chọn lựa các quyết định sáng suốt và sự phát triển cá nhân một cách lành mạnh. Tóm lại, Đức Phật đã chỉ bày cho cộng đồng cư sĩ con đường đi đến hạnh phúc.

Trái với những gì người đương thời suy nghĩ, giáo lý của Đức Phật bao gồm cả những lời dạy vô giá, giúp người cư sĩ đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

cusi.gif

Xã hội đặc biệt, tôn giáo đặc trưng

Người đọc tò mò sẽ tự hỏi tại sao Đức Phật lại quan tâm đến đời sống thế tục? Họ có thể cho rằng tôn giáo phải là một hệ thống niềm tin vượt lên trên những điều liên quan đến đời sống thế tục, chứ không phải là một hệ thống tư tưởng nhằm hướng dẫn cuộc sống thế tục. Tuy nhiên, giáo pháp của Đức Phật mang đến cho ta một cách tiếp cận tôn giáo hoàn toàn khác với phần lớn các tôn giáo khác.

Triết lý cơ bản của Đức Phật và các yếu tố xã hội đặc trưng ở Ấn Độ vào thế kỷ thứ VI (tr.TL), là hai nguyên nhân đưa đến việc Đức Phật không chỉ giúp các đệ tử của Ngài đạt đến sự tiến bộ tâm linh mà cũng giúp họ sống cuộc sống đời thường của mình một cách hoàn hảo. Đức Phật chẳng bao giờ tự cho mình hay các đệ tử của mình là những vị sư giả hay đại diện cho một quyền lực thần bí nào. Do đó, tầm quan trọng và giá trị giáo lý của Ngài đối với xã hội phải thể hiện chủ yếu về mặt những ích lợi xã hội một cách cụ thể, rõ ràng.

Trong khi một vị Bà la môn có thể hướng dẫn đệ tử mình cúng bái phẩm vật cho một vị thần thánh nào đó để xua đuổi một tai họa đang đe dọa, thì Đức Phật không chủ trương cần có các nghi lễ và niềm tin như thế. Trái lại, Đức Phật nhấn mạnh đến sự nỗ lực và trách nhiệm của con người, coi đó là chìa khóa để giải quyết những hoàn cảnh khó khăn. Bất cứ khi nào người thính Pháp đặt ra câu hỏi về đời sống cá nhân của mình, Đức Phật cũng sẽ phân tích vấn đề và đưa ra một giải pháp dựa trên trách nhiệm, bổn phận và khả năng của con người. Vì Đức Phật và các đệ tử xuất gia của Ngài luôn đưa ra những giải pháp hợp lý cho các đệ tử tại gia, nên “đời sống tại gia” trở thành một đề tài thường xuyên được nhắc đến trong giáo lý của Đức Phật.

Sự kỳ vọng của xã hội cũng khuyến khích sự quan tâm đến đời sống hàng ngày sâu sắc hơn. Đức Phật sống ở một thời đại trong đó hàng trăm các nhà truyền giáo và lãnh đạo tư tưởng tranh giành nhau kêu gọi tín đồ tin theo tông phái của mình. Một số diễn giả này đã công khai chống lại vấn đề tâm linh, và thuyết phục con người rằng những tư duy như giác ngộ, sự hiện hữu sau khi chết và tái sinh đều là ảo tưởng. Kết quả là xã hội đó trở nên bài xích tôn giáo, quá thiên về thế tục đến nỗi hầu hết mọi người đều thấy rằng cuộc sống hiện tại của họ hấp dẫn hơn những gì đang chờ đợi họ ở phía trước - và họ hướng về những vị thầy có thể giúp đỡ họ trong cuộc sống hàng ngày hơn là những vị thuyết giảng về cuộc sống sau khi chết.

Thính giả của Đức Phật cũng mang theo những kỳ vọng này đến với Phật, mong đợi Phật có thể chỉ dạy cho họ phương cách để đạt được thành công trong đời sống thế tục. Thật thú vị là giáo lý của Đức Phật rất phù hợp với một xã hội như thế. Đức Phật không ngừng ứng dụng triết lý của Ngài để đem lại lợi ích cho cộng đồng cư sĩ, và điều đó đã làm cho các đề tài về cuộc sống thế tục được thêm phong phú. Vì lẽ đó, sự phồn vinh của xã hội, thể hiện trong cuộc sống thế tục, trở thành một đề tài lớn và sâu sắc trong giáo lý của Đức Phật.

Thế kỷ thứ VI trước Tây lịch là thời đại phục hưng ở Ấn Độ. Các doanh nhân nhộn nhịp trao đổi, buôn bán với Ba Tư (Persia) và Hy Lạp (Greek) qua đường bộ và đường biển. Với việc kinh doanh phát triển và tài sản tăng trưởng, các cộng đồng khá giả bành trướng ra Magadha và Kosala - hai bang mà Đức Phật thường xuyên viếng. Do đó, việc quản trị kinh doanh, việc có những quyết định khôn ngoan - cùng với việc sắp xếp đời sống gia đình, làm chủ các mối liên hệ xã hội- được xem là những khía cạnh quan trọng trong cuộc sống đời thường. Đức Phật, với uy lực, với sự nổi tiếng của Ngài, cũng như với sự tiếp cận một cách hợp lý đối với những vấn đề này, đã khiến Đức Phật nổi bật lên trong xã hội thời đó như là một nhà tư vấn lỗi lạc nhất đối với cộng đồng cư sĩ.

Hơn thế nữa, Đức Phật phải đóng một vai trò đặc biệt linh động trong việc dung dưỡng cộng đồng cư sĩ giàu có, vì Tăng đoàn của Ngài không thể tồn tại nếu không có các vị thí chủ giàu có này. Cả Đức Phật lẫn các đệ tử xuất gia của Ngài đều không phải là các vị đạo sĩ tu hành khổ hạnh, họ là những nhà vận động xã hội, những người sống trung đạo, tránh cả hai việc tự hành xác hay tự đắm mình trong dục lạc. Vì lợi ích của hàng đệ tử xuất gia, Đức Phật hoàn toàn thoải mái khi nhận đất đai, tài sản do các vị thí chủ giàu có cúng dường và Ngài cũng thường nhận lời mời đến các lâu đài hay dinh thự của họ để thọ trai, thường là cùng với hàng trăm Tỳ kheo khác. Vì sự tồn tại của Tăng đoàn, của Đức Phật tùy thuộc vào sự phát đạt của các vị thí chủ cư sĩ, nên Đức Phật cần hướng dẫn họ đến sự thành công vật chất.

Phương cách của Đức Phật đối với nhiều khía cạnh của đời sống thế tục dường như là do ảnh hưởng của chính những sự liên hệ của Ngài với tầng lớp thượng lưu. Một số các đệ tử và thí chủ trung thành nhất của Đức Phật là các vị vua, hoàng tử, các doanh nhân, là những người luôn cố gắng làm tăng trưởng thêm của cải, tài sản và thỏa mãn dục lạc của họ. Thí dụ vua Kosala thường hỏi Đức Phật những câu hỏi như là “Giác quan nào cần được thỏa mãn nhất?”(1). Nhiều người khác lại hỏi về việc làm sao để đời sống của họ hạnh phúc hơn. Do nền tảng xã hội đặc biệt này, “sự thành công và hạnh phúc trong đời sống thế tục” đã trở thành một đề tài quan trọng trong giáo lý của Đức Phật. Đức Phật bằng nhiều cách, cũng tích cực giúp các đệ tử tại gia trong đời sống gia đình của họ, và Ngài cũng khuyên các đệ tử xuất gia của Ngài nên làm như thế.

cusi-1.gif

Hai quan điểm về hạnh phúc

Đức Phật quan niệm về hạnh phúc một cách rất thực tế: như là một điều gì đó thực sự hiện hữu. Để khuyến khích các đệ tử xuất gia của mình đi tìm hạnh phúc trong đời sống xuất thế, Đức Phật dạy rằng:

"Có hai loại hạnh phúc: một là trong đời sống thế tục (gihi sukha), và một nữa là trong đời sống xuất gia (pabbajja sukha). Trong hai loại hạnh phúc này, hạnh phúc trong đời sống xuất gia là tốt hơn cả.

Có hai loại hạnh phúc: một phát xuất từ sự thỏa mãn dục lạc (kama sukha), và một nữa phát xuất từ việc từ bỏ thỏa mãn các dục lạc (nekkhamma sukha). Trong hai loại này, hạnh phúc phát xuất từ việc từ bỏ sự thỏa mãn dục lạc là tốt hơn"(2).

Hai mệnh đề này bộc lộ cho ta thấy quan điểm của Đức Phật về hạnh phúc. Đức Phật nói rõ rằng hạnh phúc có mặt trong đời sống tại gia, và trong việc thỏa mãn các dục lạc. Ngay cả khi có sự hiện diện của các vị Tỳ kheo, là những người rất cần được nhắc nhở về những bất như ý trong đời sống thế tục, Đức Phật cũng không bao giờ chối bỏ sự thật là hạnh phúc có mặt trong thế giới vật chất và dục lạc. Nhưng Đức Phật thêm rằng hạnh phúc trong đời sống xuất gia thì cao cả hơn.

Nhiều chứng cứ khác cũng có thể được tìm thấy trong các kinh tạng (Pitaka Sutta) lần nữa xác định quan niệm, lập trường này. Khi định nghĩa hạnh phúc, Đức Phật một lần nữa lại nói:

Hạnh phúc có mặt trong đời sống thế tục… Hạnh phúc đó là gì? Đó là sự thỏa mãn có được qua năm giác quan (kamaguna). Các đối tượng giác quan liên quan đến cái thấy, cái nghe, đến mùi hương, đến vị và sự xúc chạm, là thật sự có mặt. Các đối tượng này quyến rũ, dễ chịu, hấp dẫn, mời gọi và đáng hưởng thụ. Những trải nghiệm có được qua năm giác quan là năm lợi lạc mà người ta có thể đạt được trong cuộc sống tại gia. Hạnh phúc mà người ta có được từ sự trải nghiệm năm loại lợi ích này được gọi là hạnh phúc trong đời sống thế tục(3).

Như thế, quan điểm của Đức Phật về hạnh phúc trong đời sống thế tục rất rõ ràng và đầy đủ. Người cư sĩ luôn trải nghiệm những sự thỏa mãn giác quan, hay kamaguna, và năm điều lợi ích của chúng: cảnh đẹp, âm thanh êm tai, mùi hương quyến rũ, vị ngon và những xúc chạm dễ chịu. Những lợi ích này được gắn liền với đời sống thế tục, và con người có quyền hưởng thụ chúng.

Thụ hưởng những lợi ích của đời sống thế tục

Đức Phật không chỉ chấp nhận sự có mặt của hạnh phúc trong đời sống thế tục, mà Ngài còn khuyến khích điều đó. Mặc dầu Đức Phật nhấn mạnh (nhất là với sự hiện diện của các Tỳ kheo) rằng hạnh phúc trong đời sống thế tục thì thứ yếu so với hạnh phúc của đời sống xả ly, sự khẳng định này không nhằm làm giảm đi giá trị của đời sống thế tục. Nó chỉ đơn giản có nghĩa là có một thứ hạnh phúc sâu lắng hơn đang chờ đợi những ai sẵn lòng buông bỏ các dục lạc thế tục.

Vì sự xả ly này đem đến một trạng thái hạnh phúc vững bền hơn, “hạnh phúc trong sự xả ly” này, hay vimutti sukha, được cho là “tốt hơn”. Đây là loại hạnh phúc đã được chính Đức Phật cũng như các đệ tử xuất gia của Ngài chứng nghiệm. Những người xuất gia từ bỏ cuộc sống thê gian, do có ít bổn phận hơn người tại gia, sẽ đối mặt với ít chướng ngại hơn trên đường tìm kiếm sự bình an nội tâm. Trái lại, hạnh phúc trong đời sống tại gia, luôn biến đổi tùy theo hoàn cảnh, với những lo toan luôn tiềm ẩn trong cuộc sống đó. Tuy nhiên ngoài điều so sánh duy nhất này, rằng hạnh phúc tâm linh vượt trội hơn hạnh phúc thế tục, không có chứng cứ gì để kết luận rằng Đức Phật chê trách đời sống thế tục hay hạnh phúc trong đời sống đó.

Do Đức Phật không chê trách đời sống thế tục, nên Ngài luôn sẵn sàng khuyên nhủ, ‘tư vấn’ cho những ai muốn biết làm thế nào để cho cuộc sống tại gia của họ được hạnh phúc và thành đạt hơn. Rất nhiều người đến đảnh lễ Đức Phật và thỉnh ý Ngài để được thành công và hạnh phúc. Điều thỉnh cầu sau đây thường xuất hiện trong nhiều bản kinh, phản ảnh nguyện vọng của cộng đồng cư sĩ đối với Đức Phật:

Bạch Thế Tôn, chúng con là những người tại gia, sống với gia đình, còn ăn mặc đẹp, còn dùng dầu thơm, vòng hoa, và còn chấp nhận vàng bạc. Xin Thế Tôn hãy hướng dẫn để chúng con có thể làm cho sự hiện hữu của kiếp sống này và kiếp sống kế tiếp được hạnh phúc(4).

Để đáp lại những lời thỉnh cầu này, Đức Phật không bao giờ tỏ ra bất cứ sự coi thường nào, dù nhỏ nhặt, đối với cách sống của những người tại gia và Ngài thường dành cho họ những lời dạy đầy đủ chi tiết về cách làm thế nào cho cuộc sống của họ được tốt đẹp hơn. Đức Phật xem những lời hướng dẫn này như là sampada, những yếu tố đem lại lợi ích cho đời sống thế tục. Bốn mươi lăm năm tích cực trong việc chuyển hóa xã hội, Đức Phật đã để lại những lời dạy vô cùng giá trị trong tạng kinh (Pitaka Sutta).

cusi-3.gif

Các đối tượng thính giả

Dầu Đức Phật có sự quan tâm đáng kể đến hạnh phúc và sự thành công vật chất của hàng cư sĩ, trong kinh tạng (Pitaka Sutta) rõ ràng cũng có những đoạn với những quan điểm dường như đối nghịch. Các bản kinh đó cho ta cảm giác là cuộc sống thế tục, thế giới vật chất không được tán thán, với tâm lý tránh xa các dục lạc thế gian. Tuy quan điểm có vẻ mâu thuẫn này có mặt rải rác trong nhiều bản kinh, chúng ta cần phải xem xét các đoạn kinh này từ cái nhìn về xã hội và lịch sử thời đó để khám phá ra mục đích và đối tượng thính giả nào các bản kinh này nhằm hướng tới.

Nhiều diễn giải sai lạc về giáo lý của Đức Phật đã phát sinh, cụ thể là do không phân biệt được một bản kinh nào đó được nói cho đối tượng thính giả nào.

Như đã trình bày ở trên, Đức Phật đã dành khá nhiều thời gian để phản biện lại những quan niệm mà các nhà truyền thống và những nhóm cực đoan khác chủ trương. Vì lý do đó Đức Phật cần một cộng đồng dấn thân và đắc đạo. Giáo phái Vệ Đà có các nhà Bà la môn, là những nhà đạo hạnh có học, với chủ trương bảo vệ truyền thống một cách quyết liệt. Giáo phái Jain thì huấn luyện nam nữ đệ tử của họ tu khổ hạnh để xây dựng một hệ thống xã hội khắt khe. Ảnh hưởng bởi cả hai truyền thống này, Đức Phật đã thành lập nên khái niệm Tăng đoàn Sangha. Cộng đồng xuất gia này đáp ứng được một nhu cầu quan trọng: là sự thành lập một cộng đồng hoàn toàn tự nguyện và có khả năng truyền bá những lời Phật dạy đến với xã hội. Những khái niệm về vô thường, bất như ý đối với đời sống thế tục và sự xuất ly khỏi đời sống thế tục được sử dụng chính là để rèn luyện và duy trì cộng đồng này.

Điều này không có nghĩa rằng Niết bàn, một trạng thái an lành mà người ta có thể đạt được bằng cách từ bỏ tâm bám víu vào dục lạc thế gian, chỉ là một phương tiện dùng để huấn luyện Tăng đoàn. Chúng ta khó mà bỏ qua sự khẳng định liên tục của Đức Phật và các đệ tử của Ngài rằng cuộc sống xả ly, không bám víu của họ tuyệt đối hạnh phúc - một thứ hạnh phúc mà ta có thể trải nghiệm được bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu, khi ta đã có thể tách mình ra khỏi những cuộc chạy đuổi theo dục lạc thế gian.

Tuy nhiên, không bám víu vào dục lạc thế gian cũng là một phương cách hữu hiệu để rèn luyện, tổ chức và phát triển cộng đồng Tăng Ni, là nền tảng xã hội của Đức Phật. Khi những sự bất như ý (khổ) trong cuộc sống thế tục được nhấn mạnh và lặp đi lặp lại cho cộng đồng này và cho bất cứ ai có ý muốn bước vào con đường xuất gia, thì những lời dạy này không phù hợp đối với cộng đồng cư sĩ của Đức Phật.

Rèn luyện tâm xả ly khỏi các dục lạc giác quan cũng là cách để cộng đồng tu sĩ có thể sống xả ly. Trong khi một vị tu sĩ thuộc tông phái khác có thể chọn lựa đời sống tâm linh để phục vụ tốt hơn cho một quyền lực tối thượng nào, thì những động lực tôn giáo như thế không có mặt trong giáo lý của Đức Phật. Đức Phật khuyến khích nam nữ đệ tử của Ngài gia nhập Tăng đoàn vì Ngài biết rằng một đời sống xả ly sẽ mang đến cho họ nhiều an lành nội tâm hơn là ở đời sống thế tục. Do đó, Ngài khuyên các đệ tử của Ngài không ngừng quán tưởng về vô thường và sự bất như ý (khổ) của đời sống thế tục. Sự chuyển đổi thái độ đối với đời sống thế tục khiến cho các đệ tử xuất gia của Ngài trở nên tự tại hơn, và trở thành những vị Tăng Ni dấn thân; điều này có thể tạo nên những hiệu ứng xã hội tốt đẹp như Đức Phật đã chủ định.

Không phải tất cả mọi lời dạy trong kinh tạng là dành cho tất cả mọi người. Để tránh khỏi những kết luận sai trái này, chúng ta cần phải xác định các đối tượng thính giả khác nhau cho những bài kinh khác nhau. Chỉ vì Đức Phật luôn nhắn nhủ các đệ tử xuất gia của Ngài quán tưởng về vô thường và khổ, ta không thể kết luận rằng Ngài đòi hỏi tất cả đệ tử đều phải tuân theo lời dạy này.

cusi-4.gif

Thực ra, không có chứng cứ gì trong các kinh tạng - tập hợp những lời giảng trung thực nhất của Đức Phật - rằng Ngài kêu gọi các đệ tử cư sĩ phải quán tưởng về vô thường hay khổ. Dĩ nhiên Đức Phật cũng đề ra các phương pháp hành thiền hữu ích cho cộng đồng cư sĩ, nhưng các phương pháp này không nhằm cản trở hạnh phúc của đời sống thế tục. Trái lại, qua các bản kinh Nguyên thủy, ta thấy rằng các Phật tử tại gia được khuyên phải sống cuộc đời của họ một cách an lạc và có ý nghĩa.

Để tiện cho việc thảo luận, chúng ta có thể chia các đối tượng thính giả và tiêu chí của các kinh ra thành ba loại:

1- Các pháp hướng dẫn dành cho các vị sắp hay đã xuất gia.

2- Các pháp lý luận, phân tích để phản biện lại với những quan điểm đối nghịch.

3- Các pháp hướng dẫn và phân tích dành cho cộng đồng cư sĩ.

Trong ba loại này, những bài kinh dành cho cộng đồng xuất gia rõ ràng nhiều hơn các loại khác. Điều này có thể đưa đến kết luận sai lạc rằng Đức Phật chỉ chú tâm rèn luyện các Tỳ kheo của Ngài hơn là giúp đỡ các hàng cư sĩ. Tuy nhiên, dường như có nhiều lý do khác hơn là việc Đức Phật chỉ hướng đến hàng Tỳ kheo.

Tại sao đời sống tại gia có vẻ ít quan trọng hơn

Tại sao những lời dạy của Đức Phật đối với người cư sĩ dường như không có vị trí quan trọng trong các kinh tạng? Để có thể đưa ra một lời giải thích rõ ràng cho câu hỏi này, chúng ta phải nhìn lại lịch sử thời đó. Điều quan trọng là phải xem ai, trong gần hai mươi sáu thế kỷ, đã lưu truyền những lời dạy của Đức Phật - và bằng cách nào.

Trước tiên, giáo lý của Đức Phật được lưu truyền bởi các vị Tỳ kheo. Dầu Đức Phật đã đi hoằng pháp không ngừng nghỉ trong suốt 45 năm và đã thuyết giảng cho biết bao đối tượng, chỉ một số rất ít giáo lý hay thuyết giảng của Ngài được ghi chép lại. Hơn 80% các kinh trong kinh tạng là dành cho các vị Tỳ kheo sống trong các tu viện. Dường như các vị Tỳ kheo chỉ quan tâm gìn giữ những gì liên quan đến họ, chứ không phải tất cả những điều Đức Phật đã giáo hóa đám đông quần chúng.

Từ quan điểm của các vị Tỳ kheo, ta có thể hiểu được tại sao sự lưu truyền các giáo lý của Đức Phật có phần thiếu sót. Ngay sau khi Đức Phật nhập diệt, các vị trưởng lão Tăng cảm thấy nhu cầu bức thiết nhất của họ là duy trì sự thống nhất và kỷ luật trong Tăng đoàn. Với cộng đồng Tăng đoàn ngày càng phát triển, nhiều quan điểm, phương cách thực hành dị biệt đã len lỏi vào nội bộ Tăng đoàn; việc này đòi hỏi phải được giải quyết. Cuộc kết tập kinh điển lần đầu tiên, được thiết lập chỉ ba tháng sau khi Đức Phật nhập diệt, được phát khởi một phần cũng bởi những cách hành xử sai lệch của một số vị Tỳ kheo. Trong hoàn cảnh này, việc kết hợp, khẳng định mạnh mẽ lại giáo lý của Đức Phật đối với các Tỳ kheo là cấp thiết. Và các vị Tỳ kheo học thuộc lòng các kinh tạng Pali nhằm lưu truyền chúng, dường như đã thêm vào, sửa đổi và loại bỏ nhiều kinh để chỉ nhấn mạnh về giới luật trong Tăng đoàn của họ.

Tuy nhiên, phương cách này vô tình đã thay đổi cái nhìn tổng quan về giáo lý của Đức Phật. Trong các kinh tạng được lưu truyền, giáo lý dành cho hàng đệ tử xuất gia có vẻ nổi trội hơn và giáo lý dành cho hàng cư sĩ tại gia thì không rõ ràng. Do đó, người đọc có thể kết luận một cách sai lệch rằng Đức Phật không quan tâm đến hàng đệ tử tại gia của Ngài.

Việc phân nhóm các kinh cũng khiến cho giáo lý của Đức Phật dành cho hàng đệ tử tại gia có vẻ kém quan trọng. Ở lần kết tập kinh điển thứ nhất, nhiều kinh được xếp loại tùy theo độ dài, ngắn. Những bài kinh dài của Đức Phật được xếp vào nhóm Trường Bộ kinh (Digha Nikaya). Hàng trăm các bài kinh ngắn hơn được đặt trong Trung Bộ kinh (Majjhima Nikaya). Hàng ngàn các bài kinh khác được xếp đặt tùy theo số thứ tự trong Tăng Chi Bộ kinh (Anguttara Nikaya). Thí dụ, bất cứ bài pháp nào giải thích về hai nhân, hai quả, hai loại người, v.v…, được nhóm lại dưới các bài kinh “Số Hai”. Các tiểu tựa cũng được đánh số để phân loại chi tiết hơn. Lần nữa, sự xếp đặt này khiến cho phần giáo lý dành cho cuộc sống thế tục dường như không quan trọng, hoặc mâu thuẫn. Đối với người đương thời, triết thuyết về khổ của Đức Phật vẫn còn là đề tài nổi trội, dành cho tất cả mọi người.

Những sự suy diễn sai lệch mới

Một số nhà văn và dịch giả trong lịch sử cận đại đã bị kẹt trong sự lầm lẫn này. Họ nghĩ một cách sai lệch rằng con đường mà Đức Phật vạch ra cho hàng đệ tử xuất gia của Ngài, là giáo pháp dành cho tất cả mọi người. Một trong những hậu quả của việc hiểu lầm đó là quan điểm cho rằng “Phật giáo bi quan”.

Arthur Schopenhauer, một nhà tư tưởng Đức nổi tiếng, đã thiết lập lý thuyết về bi quan sau khi đọc qua một vài bản kinh Phật giáo đã được dịch. Qua sự trình bày những hiểu biết của ông về Đức Phật, ông muốn gợi ý cho các nhà phê bình so sánh triết lý của ông với giáo lý của Đức Phật. Kết quả là, quan niệm “Phật giáo bi quan” đã được thế giới Tây phương chấp nhận cùng với lý thuyết về bi quan của Schopenhauer.

Hơn thế nữa, gần như tất cả mọi dịch giả của các kinh tạng đều xem thuật ngữ dukkha, được lặp đi lặp lại trong kinh như là “khổ”, khiến cho người đọc nghĩ rằng Đức Phật xem đời sống thế tục như là khổ đau. Tuy nhiên, dukkha ám chỉ tính chất không thỏa mãn của tâm con người, chứ không chỉ những gì được coi là khổ. Đức Phật sử dụng thuật ngữ này với mục đích hướng các vị Tỳ kheo đến Niết bàn - chứ không phải để hướng dẫn hàng đệ tử tại gia.

Tệ hơn nữa, hàng trăm sách viết về giáo lý của Đức Phật xem những lời dạy của Ngài đối với hàng đệ tử xuất gia là giáo lý chung cho toàn thể cộng đồng Phật tử. Quan niệm sai lầm này đã dẫn đến một kết luận chung rằng Đức Phật không chấp nhận đời sống thế tục và chê trách hạnh phúc trong đời sống đó.

Khám phá chân lý

Xem xét các kinh tạng kỹ hơn sẽ cho chúng ta thấy rõ rằng giáo lý của Đức Phật dành cho hàng cư sĩ rất gần gũi với đời sống thế tục hơn là chúng ta nghĩ. Chúng ta thấy trong kinh tạng (Sutta Pitaka) có hơn cả trăm bài pháp, từ những bài dài đến những bài ngắn, chỉ có vài câu pháp thoại, đặc biệt nói về đời sống tại gia.

(Trích dịch theo The Buddha's Teachings On Prosperity: At Home, At Work and In the World, NXB Wisdom).

(*) Tỳ kheo Basnagoda Rahula, sinh quán tại Tích Lan. Thuở nhỏ xuất gia tại chùa Hoàng Gia Attanagalla, Tích Lan. Sau khi thọ Đại giới và ra trường với bằng Cử nhân về Triết học Phật giáo, ngài sang Mỹ năm 1990.

Sau đó Tỳ kheo Rahula lấy bằng Thạc sĩ Văn chương tại Đại học Houston-Clear Lake và bằng Tiến sĩ Anh văn tại Đại học Công nghệ Texas ở Lubbock, bang Texas. Hiện nay ngài là Chủ tịch Trung tâm Thiền Vipassana ở Willis, Texas, đồng thời dạy tiếng Anh tại Đại học Houston-Downtown.

Bhikkhu Basnagoda Rahula(*)  Diệu Liên - Lý Thu Linh dịch

(1) Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikaya I): Kosala Samyutta: Kinh Pancaraja, 175-176. (2) Tăng Chi Bô Kinh (Anguttara Nikaya II): Sukha Vagga: 1-2; 1283-1285. (3) Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikaya IV): Vedana Samyutta: Kinh Niramisa. (4) Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikaya XI): Sotapatti Samyutta: Kinh Veludvareyya; 1796-1799.

Nghiên cứu: